vet / veterinarian – bác sĩ thú y pharmacist – dược sĩ medical assistant – trợ lý y tế dentist – nha sĩ doctor – bác sĩ nurse – y tá surgeon – bác sĩ phẫu thuật …
Nguồn: https://truthabouttoyota.com/
Xem thêm bài viết khác: https://truthabouttoyota.com/category/khoe-dep

Các bạn cần từ vựng mới thì vào kênh này nhé, kênh tuyết bị lỗi nên sẽ không ra video mới nữa ạ